Có 1 kết quả:
混沌 hùn dùn ㄏㄨㄣˋ ㄉㄨㄣˋ
hùn dùn ㄏㄨㄣˋ ㄉㄨㄣˋ [hún dùn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄨㄣˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) primal chaos
(2) formless mass before creation in Chinese mythology
(3) muddled
(4) innocent as a baby
(2) formless mass before creation in Chinese mythology
(3) muddled
(4) innocent as a baby
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0